thỏa thuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏa thuận+ verb
- to agree (that.), to come to terms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa thuận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thỏa thuận":
thoả thuận thỏa thuận - Những từ có chứa "thỏa thuận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 604